99 TỪ VỰNG siêu hay CHỦ ĐỀ GIÁO DỤC
Nhanh tay lưu lại list từ vựng chủ đề giáo dục này để học bạn nhé. List từ này cực kì bổ ích cho việc thi IELTS nha.
1. Achieve: đạt được
2. Analyse: phân tích
3.Assignment: bài tập về nhà
4. Attendance: sự tham dự
5. Boarding school: trường nội trú
6. Bookworm: mọt sách
7. Certificate: chứng chỉ
8. Coeducational: trường học cho cả nam và nữ
9. College: trường cao đẳng, đại học…
10. Comprehension: sự hiểu biết
11. Concentrate: tập trung
12. Curriculum: chương trình học
13. Debate: tranh luận
14. Degree: bằng cấp
15. Diploma: bằng cấp
16. Discipline: khuôn khổ, nguyên tắc
17. Dissertation: bài luận (dành cho tốt nghiệp)
18. Distance learning: học từ xa
19. Doctorate: học vị tiến sĩ
20. Eager beaver: người chăm học
21. Evaluate: đánh giá
22. Fellowship: học bổng (dành cho nghiên cứu sinh)
23. Graduate: người đã tốt nghiệp
24. Graduation ceremony: lễ tốt nghiệp
25. Higher education: các bậc học từ đại học trở đi
26. Illiterate: mù chữ
27. Internship: thực tập
28. Laboratory: phòng thí nghiệm
29. Lecture: bài giảng
30. Literate: biết chữ, biết đọc biết viết
31. Peer: bạn đồng trang lứa
32. Postgraduate: sau đại học
33. Presentation: thuyết trình
34. Principal: hiệu trưởng
35. Professor: giáo sư
36. Qualification: chứng chỉ
37. Review: ôn lại
38. Scholarship: học bổng
39. Sciences: các môn khoa học tự nhiên
40. Seminar: hội nghị chuyên đề, hội thảo
41. Specialist: chuyên gia
42. Teacher’s pet: học trò cưng của thầy cô
43. Theory: học thuyết
44. Thesis: luận văn
45. To make progress: tiến bộ
46. Truant: trốn học
47. Tuition fee: học phí
48. Tutor: người dạy kèm
49. Undergraduate: bậc đại học
50. Vocational: dạy nghề
